Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみをつれていく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng