Kết quả tra cứu ngữ pháp của きめてやる今夜
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày