Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゃくしょうばい
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng