Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゃくだね
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...