Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゃりーぱみゅぱみゅ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện