Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゃわふるTORNADO
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
終わる
Làm... xong
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt