Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうけつき
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có