Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうしつざい
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
わざわざ
Cất công
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó