Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうみん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...