Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうめいてい
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được