Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうりピクルス
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
きり
Chỉ có
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn