Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅっと
N4
きっと
Chắc chắn
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
とき
Khi...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà