Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょういくとめでぃあれんらくせんたー
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...