Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょうそくぼん
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà