Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょくげいし
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
げ
Có vẻ
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)