Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょぜんたる
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành