Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょたん
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)