Kết quả tra cứu ngữ pháp của きよこ
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn