Kết quả tra cứu ngữ pháp của きよめ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
できる
Có thể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có