Kết quả tra cứu ngữ pháp của きら☆ぴか
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ