Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらきらうえつ
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được