Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらっといきる
N4
きっと
Chắc chắn
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
とき
Khi...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói