Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらめき通り
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng