Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらめく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc