Kết quả tra cứu ngữ pháp của きらり10代!
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~