Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりかえる
N3
きり
Chỉ có
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay