Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりきり舞い
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể