Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりこみたん
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán