Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりさめ (護衛艦)
N3
きり
Chỉ có
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...