Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりしとほろ上人伝
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể