Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりっと
N4
きっと
Chắc chắn
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
きり
Chỉ có
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...