Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりひと讃歌
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
きり
Chỉ có
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N5
とき
Khi...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng