Kết quả tra cứu ngữ pháp của きりふせる
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
きり
Chỉ có
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng