Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
とき
Khi...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói