Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいどころ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...