Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいなおねえさん
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
おきに
Cứ cách
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả