Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいにする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...