Kết quả tra cứu ngữ pháp của きれいの魔法
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...