Kết quả tra cứu ngữ pháp của きろくがかり
N3
きり
Chỉ có
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà