Kết quả tra cứu ngữ pháp của きん☆すた
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
たいです
Muốn
N4
たぶん
Có lẽ