Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんあつ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt