Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんぎょ注意報!
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
意向形
Thể ý chí
N4
すぎる
Quá...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là