Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんぎんすなご
N4
すぎる
Quá...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~