Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんけつびょう
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
及び
Và...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
びる
Trông giống
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...