Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんしがん
N4
んですが
Chẳng là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
んです
Vì/Bởi vì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~