Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんじょうてっぺき
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
きっと
Chắc chắn
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc