Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんだいオリンピック
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)