Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんだーてれび
N2
及び
Và...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
びる
Trông giống
N3
んだって
Nghe nói
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa