Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんとうわり
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải