Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんにくしつ
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc